Từ "miễn thứ" trong tiếng Việt có nghĩa là tha lỗi, không trách móc hay không phê phán ai đó vì một hành động hoặc sai lầm nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống mà người nói muốn xin lỗi hoặc yêu cầu sự thông cảm từ người nghe.
Giải thích chi tiết:
Miễn: có nghĩa là không yêu cầu, không bắt buộc, không cần thiết.
Thứ: có nghĩa là điều, chuyện, hoặc sự việc nào đó.
Ví dụ sử dụng:
Các cách sử dụng khác:
"Miễn thứ" thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc khi người nói cảm thấy có lỗi và muốn người khác thông cảm.
Có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "miễn thứ cho" (tha thứ cho ai đó) hoặc "xin miễn thứ" (cầu xin sự tha thứ).
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Tha thứ: cũng có nghĩa là không trách móc hay cho qua một lỗi lầm.
Khoan dung: có nghĩa là thể hiện sự rộng lượng, không nghiêm khắc.
Tha lỗi: nghĩa tương tự như "miễn thứ", thường dùng khi muốn yêu cầu sự tha thứ cho một hành động sai trái.
Các biến thể của từ:
"Miễn" có thể được sử dụng trong nhiều cụm từ khác nhau như "miễn cưỡng" (không muốn nhưng phải làm), "miễn phí" (không tốn tiền).
"Thứ" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh để chỉ các loại, hạng, hoặc thứ tự như "thứ nhất", "thứ hai",...
Lưu ý:
Khi sử dụng "miễn thứ", người nói cần chú ý đến ngữ cảnh và mối quan hệ với người nghe, vì từ này thể hiện sự khiêm nhường và mong muốn được tha thứ.