Characters remaining: 500/500
Translation

miễn thứ

Academic
Friendly

Từ "miễn thứ" trong tiếng Việt có nghĩatha lỗi, không trách móc hay không phê phán ai đó một hành động hoặc sai lầm nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống người nói muốn xin lỗi hoặc yêu cầu sự thông cảm từ người nghe.

Giải thích chi tiết:
  • Miễn: có nghĩakhông yêu cầu, không bắt buộc, không cần thiết.
  • Thứ: có nghĩa là điều, chuyện, hoặc sự việc nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Xin bác miễn thứ cho cháu đã không đến đúng hẹn." (Ở đây, người nói đang xin lỗi mong được tha thứ không đến đúng giờ.)
  2. Câu nâng cao:

    • " cháu làm sai, xin bác miễn thứ cho những lỗi lầm dại dột của cháu." (Người nói mong nhận được sự tha thứ cho những sai lầm của mình.)
Các cách sử dụng khác:
  • "Miễn thứ" thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc khi người nói cảm thấy lỗi muốn người khác thông cảm.
  • Có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "miễn thứ cho" (tha thứ cho ai đó) hoặc "xin miễn thứ" (cầu xin sự tha thứ).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tha thứ: cũng có nghĩakhông trách móc hay cho qua một lỗi lầm.
  • Khoan dung: có nghĩathể hiện sự rộng lượng, không nghiêm khắc.
  • Tha lỗi: nghĩa tương tự như "miễn thứ", thường dùng khi muốn yêu cầu sự tha thứ cho một hành động sai trái.
Các biến thể của từ:
  • "Miễn" có thể được sử dụng trong nhiều cụm từ khác nhau như "miễn cưỡng" (không muốn nhưng phải làm), "miễn phí" (không tốn tiền).
  • "Thứ" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh để chỉ các loại, hạng, hoặc thứ tự như "thứ nhất", "thứ hai",...
Lưu ý:

Khi sử dụng "miễn thứ", người nói cần chú ý đến ngữ cảnh mối quan hệ với người nghe, từ này thể hiện sự khiêm nhường mong muốn được tha thứ.

  1. Tha lỗi cho: Cháu dại dột, xin bác miễn thứ cho.
  2. MiễN TráCH Tha cho, không trách móc.

Words Containing "miễn thứ"

Comments and discussion on the word "miễn thứ"